TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gland

tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

miếng đệm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắp bít

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng bít

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hộp nắp bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nấp bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cóng bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đệm bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành tỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến vd: salivary glands: tuyến nước bọt.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơ quan

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gioăng hộp nhồi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

gland

gland

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

collar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packing gland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stuffing box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grommet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gusset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plait

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

follower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gland follower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stuffing-box seal

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
gland :

Gland :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

gland

Stopfbüchsenbrille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brille

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfbüchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfbüchsenabdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kolbenachsendichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Muffe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtungsstutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachmanschette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfbuechse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabeleinfuehrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfbuchsbrille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stopfbuchsdichtung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
gland :

Drüse :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gland :

Glande:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
gland

Raccord presse-étoupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presse-étoupes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouloir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouloir de presse-étoupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presse-garniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Stopfbuchsdichtung

[VI] gioăng hộp nhồi

[EN] gland, stuffing-box seal

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gland /ENG-MECHANICAL/

[DE] Stopfbuechse

[EN] Gland

[FR] Raccord presse-étoupe

gland /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabeleinfuehrung

[EN] gland

[FR] presse-étoupes

follower,gland,gland follower /ENG-MECHANICAL/

[DE] Brille; Stopfbuchsbrille; Stopfbüchsenbrille

[EN] follower; gland; gland follower

[FR] fouloir; fouloir de presse-étoupe; presse-garniture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gland

hộp nắp bít

gland, grommet, gusset, jointing, plait

nắp đệm, miếng đệm

Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.

A truss joint connection usually made of steel plates..

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Gland

tuyến, cơ quan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gland

Tuyến, hạch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Gland

Tuyến

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gland

tuyến vd: salivary glands: tuyến nước bọt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfbüchse /f/D_KHÍ/

[EN] gland

[VI] vòng bít, đệm bít (ống dẫn)

Stopfbüchse /f/CƠ/

[EN] gland

[VI] vòng bít, đệm bít

Stopfbüchsenabdichtung /f/DHV_TRỤ/

[EN] gland

[VI] nắp đệm, vòng bít, đệm bít (tàu vũ trụ)

Stopfbüchsenbrille /f/CƠ, VT_THUỶ/

[EN] gland

[VI] vòng bít, đệm bít

Kolbenachsendichtung /f/DHV_TRỤ/

[EN] gland

[VI] nắp đệm (tàu vũ trụ)

Muffe /f/DHV_TRỤ/

[EN] gland

[VI] vòng bít, đệm bít (tàu vũ trụ)

Dichtungsstutzen /m/VT_THUỶ/

[EN] gland

[VI] nắp đệm, miếng đệm

Brille /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] gland

[VI] nắp bít, vòng bít (bằng kính)

Drüse /f/CNT_PHẨM/

[EN] gland

[VI] tuyến

Stutzen /m/KT_LẠNH/

[EN] collar, gland

[VI] vành đai, vòng đai, vành tỳ, vòng bít, đệm bít

Dachmanschette /f/CNSX/

[EN] gland, seal

[VI] vòng bít, đệm bít (thiết bị gia công chất dẻo)

Stopfbüchse /f/KT_LẠNH/

[EN] gland, packing gland

[VI] hộp nắp bít

Stopfbüchsenbrille /f/CT_MÁY/

[EN] stuffing box, gland

[VI] vòng bít, nắp bít, hộp nắp bít

Stopfbüchse /f/CT_MÁY/

[EN] gland, packing gland, stuffing box

[VI] vòng bít, nắp bít, hộp nắp bít

Tự điển Dầu Khí

gland

[glænd]

  • danh từ

    o   miếng đệm, nắp bít, vòng bít

    §   gland-packing : nắp đệm kín, vòng đệm chống thấm

  • Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Gland :

    [EN] Gland :

    [FR] Glande:

    [DE] Drüse :

    [VI] tuyến, một bộ phận hay một nhóm tế bào tiết dịch lỏng vào các cơ quan hay bài tiết ra ngoài. Có hai loại tuyến chính : tuyến ngoại tiết (exocrine gland) tiết dịch qua một ống dẫn, ví dụ tuyến mồ hôi, tuyến tụy tạng v.v., và tuyến nội tiết (endocrine gland) tiết hóc môn thẳng vào máu.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gland

    (cụm) nấp bít, cóng bít, lỗ