Brausche /f =, -n/
cái, cục] bưóu, u, hạch
knollig /a/
1. [có] bưóu, u, hạch; knollig es Holz cây có bưđu; 2. [có] củ.
drüsicht,drüsig /a/
1. [thuộc về] tuyến, hạch; 2. [thuộc về] tràng nhạc, tạng lao.
Griebs /m -es, -e/
1. (thực vật) nhân, hạch, hột (táo...); 2. họng, cổ họng, hầu, yết hầu.
Knoten /m -s, =/
1. [cái] nút, múi, nút thắt, nút buộc; einen - machen [binden, schürzen, knüpfen schlingen, schlagen] xem knoten-, einen Knoten lösen cỏi nút, mỏ nút, tháo múi; das Haar in einem Knoten tragen búi tóc; 2. nút [kịch]; 3.: einen Knoten in etw. (D) finden vấp phải khó khăn; die Sache hat einen Knoten có mắc míu trong công việc này; 4. (thực vật) mắu, mắt; 5. hạch thần kinh; 6. bưdu, u, cục, hạch; lao hạch (nhẹ); 7. hải lí.