TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa

hạt nhân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa

nucleus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nucleus

hạt nhân, hạch, tâm bony ~ hạt nhân tạo xương cloud ~ hạt nhân của mây condensation ~ hạt nhân ngưng kết continental ~ lõi lục địa cystal ~ nhân kết tinh earth ~ nhân trái đất electrification ice ~ nhân băng trong điện trường mạnh freezing ~ nhân đóng băng hygroscopic ~ nhân hút ẩm sublimation ~ nhân ngưng kết, nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa