TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nucleus

nhân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt nhân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Nhân tế bào

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hat nhản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chương trình điều khiển thưởng trực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thực vật ký sinh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nhân hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân điều khiển thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng nhớ điều khiển thường trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhân <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 system nucleus

nhân hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nucleus

nucleus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

core

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nucleus :

Nucleus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 system nucleus

 nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cell nucleus

cell nucleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
atomic nucleus

atomic nucleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nucleus

Kern

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nukleus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Keim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellkern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nucleus

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallisator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kerngebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwerpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nucleus :

Kern:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cell nucleus

Kayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nucleus,Nukleus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
atomic nucleus

Atomkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nucleus :

Noyau:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
nucleus

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau atmosphérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cell nucleus

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau cellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucléus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
atomic nucleus

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau atomique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

nucleus

The central, membrane-enclosed structure that contains the cell DNA in the form of chromatin in eukaryotic cells.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nucleus

nhân tế bào

(a) Phần của tế bào sống ở đó quá trình sao chép và tái bản ADN xảy ra, chứa các nucleic acids và các thành phần khác có nhiệm vụ kiểm soát quá trình sản xuất protein của tế bào. .(b) Trong nuôi cấy ngọc trai biển: hạt tròn rất nhỏ làm từ vỏ động vật nhuyễn thể hai mảnh; được đặt vào con trai Pinctada fucata để tạo ngọc trai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nucleus

hạt nhân, nhân, tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

nucleus

hạch, hạt nhân

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kern

nucleus

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Nukleus,Zellkern

[EN] nucleus

[VI] nhân (tế bào) < s>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nucleus

Nhân

Nucleus

Nhân

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nucleus

hạt nhân Chỉ phần lõi trung tâm mà các đối tượng khác bao xung quanh. Từ này thường chỉ hạt nhân nguyên tử, được cấu tạo từ các hạt proton tích điện dương và các hạt nơtron không tích điện.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Nucleus

Hạt nhân

the positively charged core of an atom, consisting of protons and neutrons (except for hydrogen), around which electrons orbit.

Nhân của một nguyên tử, gồm các proton và neutron (trừ hydro), quay quanh là các electron.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Nukleus

[EN] Nucleus

[VI] Nhân

Zellkern

[EN] Nucleus

[VI] Nhân tế bào

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Nucleus /HÓA HỌC/

Nhân

Nucleus /SINH HỌC/

Nhân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleus /SCIENCE/

[DE] Nucleus

[EN] nucleus

[FR] noyau

nucleus /SCIENCE/

[DE] Kern

[EN] nucleus

[FR] noyau atmosphérique

nucleus /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kern

[EN] nucleus

[FR] germe; noyau

nucleus /INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kristallisator

[EN] nucleus

[FR] germe

core,nucleus /INDUSTRY-METAL/

[DE] Keim; Kern

[EN] core; nucleus

[FR] coeur

core,core area,nucleus

[DE] Kerngebiet; Kernraum; Schwerpunkt

[EN] core; core area; nucleus

[FR] coeur; noyau

cell nucleus,nucleus /SCIENCE/

[DE] Kayon; Kern; Nucleus|Nukleus; Zellkern

[EN] cell nucleus; nucleus

[FR] noyau; noyau cellulaire; nucléus

atomic nucleus,nucleus /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Atomkern; Kern

[EN] atomic nucleus; nucleus

[FR] noyau; noyau atomique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nucleus

hạt nhân

 nucleus, system nucleus /toán & tin/

nhân hệ thống

Từ điển Polymer Anh-Đức

nucleus

Nucleus, Nukleus; Kern; Zellkern; Keim

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nucleus

hạt nhân, hạch, tâm bony ~ hạt nhân tạo xương cloud ~ hạt nhân của mây condensation ~ hạt nhân ngưng kết continental ~ lõi lục địa cystal ~ nhân kết tinh earth ~ nhân trái đất electrification ice ~ nhân băng trong điện trường mạnh freezing ~ nhân đóng băng hygroscopic ~ nhân hút ẩm sublimation ~ nhân ngưng kết, nhân thăng hoa volcanic ~ tâm núi lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemkern /m/M_TÍNH/

[EN] nucleus

[VI] nhân hệ thống

Keim /m/CNSX, (tinh thể) SỨ_TT/

[EN] nucleus

[VI] mầm

Kern /m/V_LÝ/

[EN] nucleus

[VI] hạt nhân

Kern /m/VLHC_BẢN/

[EN] nucleus

[VI] hạt nhân

Nukleus /m/M_TÍNH/

[EN] nucleus

[VI] nhân điều khiển thường trực, vùng nhớ điều khiển thường trực

Atomkern /m/VLHC_BẢN/

[EN] nucleus

[VI] hạt nhân

Tự điển Dầu Khí

nucleus

['nju:kliəs]

o   hạt nhân

Phần trung tâm đậm đặc của nguyên tử Hạt nhân chứa các proton và nơtron, trừ hạt nhân của nguyên tử hiđro chỉ chứa có một proton.

o   hạt nhân, hạch, tâm

§   benzene nucleus : nhân benzen

§   nucleus of crystal : nhân tinh thể, mầm lõi tinh thể

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

nucleus

A central point or part about which matter is aggregated.

nucleus

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Nucleus

Nhân

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nucleus

[DE] Kern

[EN] Nucleus

[VI] (sinh vật học) nhân (tế bào); (vật lý) hạt nhân;

Nucleus

[DE] Kern

[EN] Nucleus

[VI] thực vật ký sinh

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

nucleus

nucleus

n. the center part of an atom or cell

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Nucleus :

[EN] Nucleus :

[FR] Noyau:

[DE] Kern:

[VI] nhân, phần tế bào chứa chất liệu di truyền DNA, thành phần cơ bản của nhiễm sắc thể. Nhân cũng chứa RNA có nhiệm vụ trong tổng hợp chất đạm. Xem chữ DNA.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nucleus

nhân, hat nhản; chương trình điều khiển thưởng trực