TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân tế bào

nhân tế bào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhân tế bào

Nucleus

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mesoplast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 karyoplast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhân tế bào

Zellkern

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zytoblast

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nukleus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zytoblast /der; -en, -en (Med., Biol.)/

nhân tế bào (Zellkern);

Zellkern /der (Biol.)/

nhân tế bào (Zytoblast);

Nukleus /[*nu:kleus], der; -, ...ei/

(Biol ) nhân tế bào (Zellkern);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nucleus

nhân tế bào

(a) Phần của tế bào sống ở đó quá trình sao chép và tái bản ADN xảy ra, chứa các nucleic acids và các thành phần khác có nhiệm vụ kiểm soát quá trình sản xuất protein của tế bào. .(b) Trong nuôi cấy ngọc trai biển: hạt tròn rất nhỏ làm từ vỏ động vật nhuyễn thể hai mảnh; được đặt vào con trai Pinctada fucata để tạo ngọc trai.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zellkern

[EN] Nucleus

[VI] Nhân tế bào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 karyoplast /y học/

nhân tế bào

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesoplast

nhân tế bào