TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nucleus

nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân hạch tự phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung điện từ hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nucleus

 nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiply order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear electromagnetic pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclearparticle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleus /vật lý/

nhân (nguyên tử)

multiply order, nucleus

lệnh nhân

 nucleus, system nucleus /toán & tin/

nhân hệ thống

nuclear fission, nucleon, nucleus

sự phân hạch tự phát

nuclear electromagnetic pulse, nuclearparticle, nucleon, nucleus

xung điện từ hạt nhân