TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachfragen

hỏi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăm dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói vặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi mua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi đi hỏi lại nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachfragen

nachfragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragen Sie doch bitte morgen einmal nach

xin bà vui lòng hỏi lại vào ngày mai.

dieser Artikel wird kaum noch nach gefragt

loại hàng này hầu như không còn được hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfragen /(sw. V.; hat)/

hỏi thăm; hỏi dò;

fragen Sie doch bitte morgen einmal nach : xin bà vui lòng hỏi lại vào ngày mai.

nachfragen /(sw. V.; hat)/

yêu cầu; thỉnh cầu;

nachfragen /(sw. V.; hat)/

(Kauftnannsspr ) hỏi mua;

dieser Artikel wird kaum noch nach gefragt : loại hàng này hầu như không còn được hỏi.

nachfragen /(sw. V.; hat)/

hỏi đi hỏi lại nhiều lần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachfragen /vi (über A)/

vi (über A) hỏi thăm, thăm dò, hỏi dò, dò hỏi, dò la, hói vặn.