TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tràng nhạc

tràng nhạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mắc bệnh tràng nhạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tràng nhạc

Halsband mit Schellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Skrofel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skrofulös

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüsig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skrofel /f =, -n (y)/

tràng nhạc, tạng lao.

skrofulös /a (/

1. [thuộc] tràng nhạc; 2. bị mắc bệnh tràng nhạc.

drüsicht,drüsig /a/

1. [thuộc về] tuyến, hạch; 2. [thuộc về] tràng nhạc, tạng lao.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tràng nhạc

Halsband n mit Schellen;