TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drüsig

đá lỗ rỗng hình cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng lao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

drüsig

vuggy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vugular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drüsig

drüsig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drüsicht,drüsig /a/

1. [thuộc về] tuyến, hạch; 2. [thuộc về] tràng nhạc, tạng lao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drüsig /adj/D_KHÍ/

[EN] vuggy, vugular (thuộc)

[VI] (thuộc) đá lỗ rỗng hình cầu