Việt
đá lỗ rỗng hình cầu
Anh
vuggy
vugular
Đức
drusenreich
drüsig
drusenreich /adj/D_KHÍ/
[EN] vuggy, vugular (thuộc)
[VI] (thuộc) đá lỗ rỗng hình cầu
drüsig /adj/D_KHÍ/
vuggy, vugular /hóa học & vật liệu/