TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vuggy

đá lỗ rỗng hình cầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có bọt trong đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vuggy

vuggy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vesicular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vugular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vuggy

drusenreich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drüsig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drusenreich /adj/D_KHÍ/

[EN] vuggy, vugular (thuộc)

[VI] (thuộc) đá lỗ rỗng hình cầu

drüsig /adj/D_KHÍ/

[EN] vuggy, vugular (thuộc)

[VI] (thuộc) đá lỗ rỗng hình cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vuggy

rỗng

vesicular,vuggy

có bọt trong đá (rỗng)

Tự điển Dầu Khí

vuggy

o   đá lỗ rỗng hình cầu

Đá trầm tích có nhiều lỗ rỗng hình cầu.