TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hải lý

hải lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hải lý

nautical mile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mile

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Knot

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 nautical mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nautical science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nautics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hải lý

Seemeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knoten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nautik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

hải lý

Nautique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seemeile /die/

(Zeichen: sm) hải lý;

Từ điển tiếng việt

hải lý

- x. hải lí.

Từ điển toán học Anh-Việt

nautical mile

hải lý

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hải lý

[DE] Nautik

[EN] nautical science, nautics

[FR] Nautique

[VI] Hải lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical mile

hải lý

nautical mile

hải lý (1852 m)

nautical mile

hải lý (1852m)

nautical mile, sea mile

hải lý (= 1852m)

 knot

hải lý (1852m)

 nautical mile /toán & tin/

hải lý (1852 m)

 knot, nautical mile /hóa học & vật liệu/

hải lý (1852m)

 nautical mile /xây dựng/

hải lý (= 1852m)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hải lý

Seemeile f, Knoten m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seemeile /f/VT_THUỶ/

[EN] nautical mile

[VI] hải lý

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mile

hải lý

Knot

Hải lý