Việt
nhân
hạch
hột
họng
hầu
cổ họng
yết hầu.
yết hầu
Đức
Griebs
jmdn. am Griebs packen (landsch.)
chộp cổ họng ai, bóp cổ ai.
Griebs /der; -es, -e (landsch.)/
nhân; hạch; hột (táo, lê V V );
họng; cổ họng; hầu; yết hầu;
jmdn. am Griebs packen (landsch.) : chộp cổ họng ai, bóp cổ ai.
Griebs /m -es, -e/
1. (thực vật) nhân, hạch, hột (táo...); 2. họng, cổ họng, hầu, yết hầu.