TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

griebs

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ họng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yết hầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ họng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

griebs

Griebs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. am Griebs packen (landsch.)

chộp cổ họng ai, bóp cổ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Griebs /der; -es, -e (landsch.)/

nhân; hạch; hột (táo, lê V V );

Griebs /der; -es, -e (landsch.)/

họng; cổ họng; hầu; yết hầu;

jmdn. am Griebs packen (landsch.) : chộp cổ họng ai, bóp cổ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griebs /m -es, -e/

1. (thực vật) nhân, hạch, hột (táo...); 2. họng, cổ họng, hầu, yết hầu.