TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạt cứng

hạt cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá tảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá mài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cối đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lát đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ốp đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hạt cứng

 grit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hard seed

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

pyrene

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hạt cứng

Pyren

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schmutzempfindlicher als Ringkolben- und Treibschieberzähler (besonders bei harten Partikeln), aber bei Teilchengrößen < 1 mm z. T. Feststoffanteil bis ca. 6 % möglich

Nhạy với chất bẩn hơn là máy đo dùng piston vành khăn và máy đo dùng cánh quạt (đặc biệt ở các hạt cứng), tuy nhiên ở các chất rắn < 1 mm thì hàm lượng chất rắn có thể đến 6 %

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In ihrem Gefüge sind Hart- und Festschmierstoffpartikel eingebettet.

Trong cấu trúc của chúng, những hạt cứng và hạt bôi trơn rắn được kết vào.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stone

đá, quặng, đá tảng, đá mài, cối đá, đá in, hạt cứng, stôn (=6, 348 kg), lát đá, ốp đá

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hạch,hạt cứng

[DE] Pyren

[EN] pyrene

[VI] hạch; hạt cứng (quả)

hạch,hạt cứng

[DE] Pyren

[EN] pyrene

[VI] hạch; hạt cứng (quả

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Hard seed

Hạt cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grit /hóa học & vật liệu/

hạt cứng