Việt
lát đá
lát đường
rải
ốp
dán thuốc cao
đặt băng dính
vá
lát đuòng
đá
quặng
đá tảng
đá mài
cối đá
đá in
hạt cứng
stôn
ốp đá
Anh
stone
Đức
pflästern
ausmauern
pflastern
đá, quặng, đá tảng, đá mài, cối đá, đá in, hạt cứng, stôn (=6, 348 kg), lát đá, ốp đá
pflastern /vt/
1. dán thuốc cao, đặt băng dính; 2. vá; 3. lát đá, lát đuòng; ♦
pflästern /(sw. V.; hat)/
lát đá; lát đường;
ausmauern /(sw. V.; hat)/
lát đá (gạch); rải (đá); ốp;