Việt
lát
dán thuốc cao
đặt băng dính
vá
lát đá
lát đuòng
lát đường
dán băng dính
Anh
floor
pave
Đức
pflastern
pflästern
jmdm. eine pflastern
(tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.
pflästern /(sw. V.; hat)/
lát đá; lát đường;
(ugs selten) dán thuốc cao; dán băng dính;
jmdm. eine pflastern : (tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.
pflastern /vt/
1. dán thuốc cao, đặt băng dính; 2. vá; 3. lát đá, lát đuòng; ♦
pflastern /vt/XD/
[EN] floor, pave
[VI] lát (đường, sàn)