TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflastern

lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dán thuốc cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt băng dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát đuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pflästern

lát đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lát đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán thuốc cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán băng dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pflastern

floor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pflastern

pflastern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
pflästern

pflästern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine pflastern

(tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflästern /(sw. V.; hat)/

lát đá; lát đường;

pflästern /(sw. V.; hat)/

(ugs selten) dán thuốc cao; dán băng dính;

jmdm. eine pflastern : (tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pflastern /vt/

1. dán thuốc cao, đặt băng dính; 2. vá; 3. lát đá, lát đuòng; ♦

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pflastern /vt/XD/

[EN] floor, pave

[VI] lát (đường, sàn)