Việt
dán thuốc cao
dán băng dính
lí dán thuốc
Đức
pflästern
bepflastern
jmdm. eine pflastern
(tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.
eine Wunde bepflastern
dán băng lên vết thương.
pflästern /(sw. V.; hat)/
(ugs selten) dán thuốc cao; dán băng dính;
(tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái. : jmdm. eine pflastern
bepflastern /(sw. V.; hat)/
lí (ugs ) dán thuốc; dán băng dính;
dán băng lên vết thương. : eine Wunde bepflastern