Việt
lát đá
lát đường
dán thuốc cao
dán băng dính
Đức
pflästern
jmdm. eine pflastern
(tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.
pflästern /(sw. V.; hat)/
lát đá; lát đường;
(ugs selten) dán thuốc cao; dán băng dính;
jmdm. eine pflastern : (tiếng lóng) tát vào mặt ai một cái.