TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stôn

đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá tảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá mài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cối đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá in

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lát đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ốp đá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stôn

stone

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stone

đá, quặng, đá tảng, đá mài, cối đá, đá in, hạt cứng, stôn (=6, 348 kg), lát đá, ốp đá