TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ader

Lõi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõi dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ruột

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dây dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỉa kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyết quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ven

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có hai nghĩa: lấy máu của ai từ tĩnh mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng khiếu bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cách di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vân gân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân cánh của côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ader

Core

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ader

Ader

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromleiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ader

conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Adern traten an seinen Schläfen hervor

những mạch máu nổi rõ trên thái dương của hắn

sich (Dativ) die Adern öffnen (geh.)

cắt mạch máu tự tử.

(b) jmdn, zur Ader lassen

(đùa) bòn rút tiền của ai.

er hat eine dichterische Ader

hắn có năng khiếu về thi ca

eine leichte Ader haben

là người nông nổi, nhẹ dạ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ader,Stromleiter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ader; Stromleiter

[EN] conductor

[FR] conducteur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

mạch máu; huyết quản; ven; tĩnh mạch (Blutgefäß);

die Adern traten an seinen Schläfen hervor : những mạch máu nổi rõ trên thái dương của hắn sich (Dativ) die Adern öffnen (geh.) : cắt mạch máu tự tử.

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lấy máu của ai từ tĩnh mạch;

(b) jmdn, zur Ader lassen : (đùa) bòn rút tiền của ai.

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

(o Pl ) năng khiếu bẩm sinh; tính cách di truyền (Veranlagung, Begabung);

er hat eine dichterische Ader : hắn có năng khiếu về thi ca eine leichte Ader haben : là người nông nổi, nhẹ dạ.

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

(Bot ) gân lá (Blattader);

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

(Zool ) vân gân; gân cánh của côn trùng;

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

(Geol , Min , Bergbau) mạch mỏ; mạch quặng;

Ader /[’a:dor], die; -, -n/

(Elektrot) lõi dây;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ader /f/ĐIỆN/

[EN] conductor, core

[VI] dây dẫn, lõi dây

Ader /f/KT_ĐIỆN/

[EN] conductor, wire

[VI] dây dẫn, dây

Ader /f/KT_ĐIỆN/

[EN] core

[VI] lõi (cáp kim loại hoặc cáp điện)

Ader /f/THAN/

[EN] seam

[VI] vỉa kẹp, mạch mỏng

Ader /f/V_LÝ/

[EN] conductor

[VI] vật dẫn, dây dẫn

Ader /f/V_THÔNG/

[EN] core

[VI] lõi (cáp)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Core

[DE] Ader

[VI] Lõi

[EN] The uranium-containing heart of a nuclear reactor, where energy is released.

[VI] Trung tâm chứa urani của một lò phản ứng hạt nhân, nơi năng lượng được giải phóng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ader

[DE] Ader

[EN] Core

[VI] Lõi, nhân, hạch, ruột