venös /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) tĩnh mạch;
Blutader /die/
tĩnh mạch;
ven (Vene);
Vene /[’ve:no], die; -, -n (Med.)/
tĩnh mạch;
huyết quản (Blutader);
Ader /[’a:dor], die; -, -n/
mạch máu;
huyết quản;
ven;
tĩnh mạch (Blutgefäß);
những mạch máu nổi rõ trên thái dương của hắn : die Adern traten an seinen Schläfen hervor cắt mạch máu tự tử. : sich (Dativ) die Adern öffnen (geh.)