vein
o mạch
§ beaded vein : mạch chuỗi
§ bed vein : mạch lớp
§ bedded vein : mạch thành lớp, mạch xen lớp
§ blanket vein : mạch lớp phủ
§ branch vein : mạch nhánh
§ brecciated vein : mạch dăm kết
§ cavernous vein : mạch hang hốc
§ chambered vein : mạch buồng
§ composite vein : mạch phức hợp
§ compound vein : mạch phức tạp
§ conjugate vein : mạch liên hợp
§ fault vein : mạch đứt gãy
§ epithermal vein : mạch nhiệt dịch nông
§ fissure vein : mạch dạng khe nứt
§ hypothermal vein : mạch nhiệt nông
§ impregnation vein : mạch thấm nhiễm
§ interfoliated vein : mạch xen thớ phiến
§ intrusive vein : mạch xâm nhập
§ ladder vein : mạch thang
§ lead vein : mạch dẫn
§ lenticular vein : mạch thấu kính
§ linked vein : mạch liên kết
§ mesothermal vein : mạch nhiệt vừa
§ metallic vein : mạch kim loại, mạch quặng kim loại
§ metalliferous vein : mạch chứa kim loại
§ metasomatic vein : mạch biến chất trao đổi
§ mineral vein : mạch khoáng
§ ore vein : mạch quặng
§ pipe vein : mạch hình ống, thân quặng hình trụ
§ quartz vein : mạch thạch anh
§ quick vein : mạch cho sản phẩm nhanh
§ rake vein : mạch cắm dốc
§ reopened vein : mạch lấp đầy thứ sinh
§ reticulated vein : mạch mạng
§ saddle vein : mạch dạng yên
§ secondary vein : mạch thứ sinh
§ segregated vein : mạch phân tách
§ sheet vein : mạch dạng vỉa
§ single vein : mạch đơn
§ slip vein : mạch trượt
§ steep vein : mạch dốc đứng
§ telescoped vein : mạch lồng nhau
§ trough vein : mạch trũng
§ vertical vein : mạch thẳng đứng
§ water vein : mạch nước
§ wavy vein : mạch dạng sóng