TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vein

Tĩnh mạch

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mạch

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gân lá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vân ~ of shallow depth mạ ch n ằm nông alpine ~ mạch kiểu anpi alunitic kaolinic gold ~ mạch vàn alumit-kaolinit attrition ~ mạch cà nát ball ~ mạch quặng chứa kết hạch sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng sắt dạng thận banded ~ mạch dạng dải baritic-fluorite ~ mạch barit-fluorit barren ~ dải đất cằn beaded ~ mạch dạng chuỗi bedded ~ mạch dạng vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch xen lớp blanket ~ mạch dạng lớp phủ blind ~ mạch mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch ẩn branching ~ mạch phân nhánh brecciated ~ mạch bị dăm hoá cardinal ~ mạch chính cavernous ~ mạch chứa hốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch tổ ong chambered ~ mạch buồng clay ~ vỉa sét coal ~ vỉa than composite ~ mạch phức tạp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống mạch compound ~ mạch hợp phần compound multiple ~ mạch phức hợp conjugated ~ mạch liên hợp contact ~ mạch tiếp xúc contemporaneous ~ mạch đồng thời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch cùng tuổi contraction ~ mạch co ép cross ~ mạch cắt ngang crushed ~ mạch vỡ vụn crustificated ~ mạch kết vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch dải cùi deep seated ~ mạch nằm sâu dike ~ mạch dựng đứng epithermal ~ mạch nhiệt dịch nông eruptive ~ mạch đá măcma fault-fissure ~ mạch khe nứt đứt gãy fault ~ mạch phay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch đứt gãy fibrous ~ mạch dạng sợi filling ~ mạch lấp đầy fissure ~ mạch dạng khe nứt flat ~ mạch thoải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch nghiêng thoải folded ~ mạch uốn nếp gash ~ mạch cắt dài và sâu gold-bearing ~ mạch có vàng ice ~ mạch băng impregnation ~ mạch thấm nhiễm injection ~ mạch tiêm nhập interfoliated ~ mạch xen thớ phiến interlacing ~ mạng mạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch đan nhau intersection ~ mạch cắt intraformational ~ mạch dạng vỉa intrusive ~ mạch xâm nhập joint ~ mạch lấp đầy khe nứt hypothermal ~ mạch nhiệt dịch sâu ladder ~ mạch bậc thang lead ~ mạch dẫn lenticular ~ mạch thấu kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch dạng đậu dẹt linear ~ mạch dạng tuyến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch dạng ống linked ~ mạch liên kết loaded ~ mạch chuỗi low ~ mạch mỏng metallic ~ mạch kim loại master ~ mạch chính metasomatic ~ mạch biến chất trao đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch trao đổi thay thế mineral ~ mạch khoáng mineralized ~ mạch khoáng hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch quặng mixed ~ mạch hỗn hợp multiple ~ mạch lặp nonpersistent ~ mạch không cố định ore ~ mạch chứa kim loại pipe ~ mạch hình ống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng hình cột plicate ~ mạch gấp nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch vò nhau propytilic ~ mạch propilit pyrite ~ mạch pirit quartz ~ mạch thạch anh quick ~ mạch cho nhiều sản phẩm ngay được rake ~ mạch nghiêng ra phía sau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch lồi ra reopennnent~ mạch mở ra replacement ~ mạch thay thế reticulated ~ mạch dạng lưới secondary ~ mạch kèm bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch phụ segregated ~ mạch phân tụ shattered ~ mạch vỡ vụn sheet ~ mạch sideritic lead-silver ~ mạch chì bạc siđerit slip ~ mạch đứt gãy do trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch trượt steep ~ mạch dựng đứng subcommercial ~ mạch nửa công nghiệp substitution ~ mạch thay thế telescoped ~ mạch phức sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạch lồng vào nhau tourmaline-copper ~ mạch đồng tuamalin tourmaline-gold ~ mạch vàng tuamalin true fissure ~ mạch khe nứt sâu water ~ mạch nước wavy ~ mạch dạng sóng zeolitic native copper ~ mạch đồng nguyên sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Nguồn cảm hứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tĩnh mạch 

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

vân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vein

Vein

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine cord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

string

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vein :

Vein :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

vein :

Vene:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vein

Maserung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fadenschliere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vein :

Veine:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vein

fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine cord,string,thread,vein /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Faden; Fadenschliere

[EN] fine cord; string; thread; vein

[FR] fil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maserung /f/XD/

[EN] vein

[VI] vân (gỗ, đá)

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Vein

tĩnh mạch 

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vein

Nguồn cảm hứng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Vein

Tĩnh mạch

Vein

Tĩnh mạch (gân máu)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Vein /SINH HỌC/

Tĩnh mạch

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vein

mạch (mỏ); gân lá; vân (gỗ, đá) ~ of shallow depth mạ ch n ằm nông alpine ~ mạch kiểu anpi alunitic kaolinic gold ~ mạch vàn alumit-kaolinit attrition ~ mạch cà nát ball ~ mạch quặng chứa kết hạch sắt, quặng sắt dạng thận banded ~ mạch dạng dải baritic-fluorite ~ mạch barit-fluorit barren ~ dải đất cằn beaded ~ mạch dạng chuỗi bedded ~ mạch dạng vỉa, mạch xen lớp blanket ~ mạch dạng lớp phủ blind ~ mạch mù , mạch ẩn branching ~ mạch phân nhánh brecciated ~ mạch bị dăm hoá cardinal ~ mạch chính cavernous ~ mạch chứa hốc, mạch tổ ong chambered ~ mạch buồng clay ~ vỉa sét coal ~ vỉa than composite ~ mạch phức tạp; hệ thống mạch compound ~ mạch hợp phần compound multiple ~ mạch phức hợp conjugated ~ mạch liên hợp contact ~ mạch tiếp xúc contemporaneous ~ mạch đồng thời, mạch cùng tuổi contraction ~ mạch co ép cross ~ mạch cắt ngang crushed ~ mạch vỡ vụn ( có khoáng hoá) crustificated ~ mạch kết vỏ, mạch dải cùi deep seated ~ mạch nằm sâu dike ~ mạch dựng đứng epithermal ~ mạch nhiệt dịch nông eruptive ~ mạch đá măcma fault-fissure ~ mạch khe nứt đứt gãy fault ~ mạch phay, mạch đứt gãy fibrous ~ mạch dạng sợi filling ~ mạch lấp đầy fissure ~ mạch dạng khe nứt flat ~ mạch thoải , mạch nghiêng thoải folded ~ mạch uốn nếp gash ~ mạch cắt dài và sâu gold-bearing ~ mạch có vàng ice ~ mạch băng impregnation ~ mạch thấm nhiễm injection ~ mạch tiêm nhập interfoliated ~ mạch xen thớ phiến interlacing ~ mạng mạch, mạch đan nhau intersection ~ mạch cắt intraformational ~ mạch dạng vỉa intrusive ~ mạch xâm nhập joint ~ mạch lấp đầy khe nứt hypothermal ~ mạch nhiệt dịch sâu ladder ~ mạch bậc thang lead ~ mạch dẫn lenticular ~ mạch thấu kính, mạch dạng đậu dẹt linear ~ mạch dạng tuyến, mạch dạng ống linked ~ mạch liên kết loaded ~ mạch chuỗi low ~ mạch mỏng metallic ~ mạch kim loại master ~ mạch chính metasomatic ~ mạch biến chất trao đổi, mạch trao đổi thay thế mineral ~ mạch khoáng mineralized ~ mạch khoáng hoá, mạch quặng mixed ~ mạch hỗn hợp multiple ~ mạch lặp nonpersistent ~ mạch không cố định ore ~ mạch chứa kim loại pipe ~ mạch hình ống, thân quặng hình cột plicate ~ mạch gấp nếp, mạch vò nhau propytilic ~ mạch propilit pyrite ~ mạch pirit quartz ~ mạch thạch anh quick ~ mạch cho nhiều sản phẩm ngay được rake ~ mạch nghiêng ra phía sau, mạch lồi ra reopennnent~ mạch mở ra replacement ~ mạch thay thế reticulated ~ mạch dạng lưới secondary ~ mạch kèm bên, mạch phụ segregated ~ mạch phân tụ shattered ~ mạch vỡ vụn sheet ~ mạch (dạng vỉa) sideritic lead-silver ~ mạch chì bạc siđerit slip ~ mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt steep ~ mạch dựng đứng subcommercial ~ mạch nửa công nghiệp substitution ~ mạch thay thế telescoped ~ mạch phức sinh, mạch lồng vào nhau tourmaline-copper ~ mạch đồng tuamalin tourmaline-gold ~ mạch vàng tuamalin true fissure ~ mạch khe nứt sâu water ~ mạch nước wavy ~ mạch dạng sóng zeolitic native copper ~ mạch đồng nguyên sinh

Tự điển Dầu Khí

vein

o   mạch

§   beaded vein : mạch chuỗi

§   bed vein : mạch lớp

§   bedded vein : mạch thành lớp, mạch xen lớp

§   blanket vein : mạch lớp phủ

§   branch vein : mạch nhánh

§   brecciated vein : mạch dăm kết

§   cavernous vein : mạch hang hốc

§   chambered vein : mạch buồng

§   composite vein : mạch phức hợp

§   compound vein : mạch phức tạp

§   conjugate vein : mạch liên hợp

§   fault vein : mạch đứt gãy

§   epithermal vein : mạch nhiệt dịch nông

§   fissure vein : mạch dạng khe nứt

§   hypothermal vein : mạch nhiệt nông

§   impregnation vein : mạch thấm nhiễm

§   interfoliated vein : mạch xen thớ phiến

§   intrusive vein : mạch xâm nhập

§   ladder vein : mạch thang

§   lead vein : mạch dẫn

§   lenticular vein : mạch thấu kính

§   linked vein : mạch liên kết

§   mesothermal vein : mạch nhiệt vừa

§   metallic vein : mạch kim loại, mạch quặng kim loại

§   metalliferous vein : mạch chứa kim loại

§   metasomatic vein : mạch biến chất trao đổi

§   mineral vein : mạch khoáng

§   ore vein : mạch quặng

§   pipe vein : mạch hình ống, thân quặng hình trụ

§   quartz vein : mạch thạch anh

§   quick vein : mạch cho sản phẩm nhanh

§   rake vein : mạch cắm dốc

§   reopened vein : mạch lấp đầy thứ sinh

§   reticulated vein : mạch mạng

§   saddle vein : mạch dạng yên

§   secondary vein : mạch thứ sinh

§   segregated vein : mạch phân tách

§   sheet vein : mạch dạng vỉa

§   single vein : mạch đơn

§   slip vein : mạch trượt

§   steep vein : mạch dốc đứng

§   telescoped vein : mạch lồng nhau

§   trough vein : mạch trũng

§   vertical vein : mạch thẳng đứng

§   water vein : mạch nước

§   wavy vein : mạch dạng sóng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Vein

Tĩnh mạch

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vein :

[EN] Vein :

[FR] Veine:

[DE] Vene:

[VI] tĩnh mạch, huyết quản dẫn máu trở về tim. Tất cả tĩnh mạch, ngoại trừ tĩnh mạch phổi, đều mang máu đã nhả oxi từ các mô của cơ thể đến tĩnh mạch chủ (vena cava) rồi vào tâm nhĩ phải. Thành tĩnh mạch gồ m ba lớp mỏng, ít đàn.hồi hơn so với động mạch, và có những van giúp máu chảy theo một hướng về tim.