vein
mạch (mỏ); gân lá; vân (gỗ, đá) ~ of shallow depth mạ ch n ằm nông alpine ~ mạch kiểu anpi alunitic kaolinic gold ~ mạch vàn alumit-kaolinit attrition ~ mạch cà nát ball ~ mạch quặng chứa kết hạch sắt, quặng sắt dạng thận banded ~ mạch dạng dải baritic-fluorite ~ mạch barit-fluorit barren ~ dải đất cằn beaded ~ mạch dạng chuỗi bedded ~ mạch dạng vỉa, mạch xen lớp blanket ~ mạch dạng lớp phủ blind ~ mạch mù , mạch ẩn branching ~ mạch phân nhánh brecciated ~ mạch bị dăm hoá cardinal ~ mạch chính cavernous ~ mạch chứa hốc, mạch tổ ong chambered ~ mạch buồng clay ~ vỉa sét coal ~ vỉa than composite ~ mạch phức tạp; hệ thống mạch compound ~ mạch hợp phần compound multiple ~ mạch phức hợp conjugated ~ mạch liên hợp contact ~ mạch tiếp xúc contemporaneous ~ mạch đồng thời, mạch cùng tuổi contraction ~ mạch co ép cross ~ mạch cắt ngang crushed ~ mạch vỡ vụn ( có khoáng hoá) crustificated ~ mạch kết vỏ, mạch dải cùi deep seated ~ mạch nằm sâu dike ~ mạch dựng đứng epithermal ~ mạch nhiệt dịch nông eruptive ~ mạch đá măcma fault-fissure ~ mạch khe nứt đứt gãy fault ~ mạch phay, mạch đứt gãy fibrous ~ mạch dạng sợi filling ~ mạch lấp đầy fissure ~ mạch dạng khe nứt flat ~ mạch thoải , mạch nghiêng thoải folded ~ mạch uốn nếp gash ~ mạch cắt dài và sâu gold-bearing ~ mạch có vàng ice ~ mạch băng impregnation ~ mạch thấm nhiễm injection ~ mạch tiêm nhập interfoliated ~ mạch xen thớ phiến interlacing ~ mạng mạch, mạch đan nhau intersection ~ mạch cắt intraformational ~ mạch dạng vỉa intrusive ~ mạch xâm nhập joint ~ mạch lấp đầy khe nứt hypothermal ~ mạch nhiệt dịch sâu ladder ~ mạch bậc thang lead ~ mạch dẫn lenticular ~ mạch thấu kính, mạch dạng đậu dẹt linear ~ mạch dạng tuyến, mạch dạng ống linked ~ mạch liên kết loaded ~ mạch chuỗi low ~ mạch mỏng metallic ~ mạch kim loại master ~ mạch chính metasomatic ~ mạch biến chất trao đổi, mạch trao đổi thay thế mineral ~ mạch khoáng mineralized ~ mạch khoáng hoá, mạch quặng mixed ~ mạch hỗn hợp multiple ~ mạch lặp nonpersistent ~ mạch không cố định ore ~ mạch chứa kim loại pipe ~ mạch hình ống, thân quặng hình cột plicate ~ mạch gấp nếp, mạch vò nhau propytilic ~ mạch propilit pyrite ~ mạch pirit quartz ~ mạch thạch anh quick ~ mạch cho nhiều sản phẩm ngay được rake ~ mạch nghiêng ra phía sau, mạch lồi ra reopennnent~ mạch mở ra replacement ~ mạch thay thế reticulated ~ mạch dạng lưới secondary ~ mạch kèm bên, mạch phụ segregated ~ mạch phân tụ shattered ~ mạch vỡ vụn sheet ~ mạch (dạng vỉa) sideritic lead-silver ~ mạch chì bạc siđerit slip ~ mạch đứt gãy do trượt, mạch trượt steep ~ mạch dựng đứng subcommercial ~ mạch nửa công nghiệp substitution ~ mạch thay thế telescoped ~ mạch phức sinh, mạch lồng vào nhau tourmaline-copper ~ mạch đồng tuamalin tourmaline-gold ~ mạch vàng tuamalin true fissure ~ mạch khe nứt sâu water ~ mạch nước wavy ~ mạch dạng sóng zeolitic native copper ~ mạch đồng nguyên sinh