Việt
lõi dây
dây dẫn
Anh
wire core
conductor
core
Đức
Ader
Drahtkern
Ader /[’a:dor], die; -, -n/
(Elektrot) lõi dây;
Drahtkern /m/KT_ĐIỆN/
[EN] wire core
[VI] lõi dây
Ader /f/ĐIỆN/
[EN] conductor, core
[VI] dây dẫn, lõi dây