TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core

Lõi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ruột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lũi từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lõi nhơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lõi cốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Lõi khoan

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sợi lõi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hạch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lấy mẫu lõi

 
Tự điển Dầu Khí

bộ nhớ

 
Tự điển Dầu Khí

lõi dây

 
Tự điển Dầu Khí

mẫu lõi

 
Tự điển Dầu Khí

thể nền

 
Tự điển Dầu Khí

batolit

 
Tự điển Dầu Khí

Giá gốc.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

vùng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. nhân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lõi 2. lõi khoan 3. thể nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lấy ra

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thực chất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản chất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ruột cây đá

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

core

core

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

the

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

core

Kern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ader

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Spulenkern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seele

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spaltzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrkern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seil-Einlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebäudekern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussparungschalung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innerste

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

core

Carotte

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

noyau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

âme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mandrin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support de rouleau de bande perforée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

core

nhân, lõi, cốt, ruột (cáp), thao (đúc)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Core

Lõi

The uranium-containing heart of a nuclear reactor, where energy is released.

Trung tâm chứa urani của một lò phản ứng hạt nhân, nơi năng lượng được giải phóng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Core

ruột cây đá

Từ điển toán học Anh-Việt

core

lõi; thực chất, bản chất

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CORE

thường cùng nghĩa với service core

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Innerste

core

Kern

core

Seele

(cable) core

Seele

core

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

core

Lấy (nhân của thực phẩm) ra

core

Lõi

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Core

[DE] Ader

[VI] Lõi

[EN] The uranium-containing heart of a nuclear reactor, where energy is released.

[VI] Trung tâm chứa urani của một lò phản ứng hạt nhân, nơi năng lượng được giải phóng.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kern

[EN] core

[VI] Lõi

Từ điển phân tích kinh tế

core

lõi (tr. chơi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Erdkern

[EN] core

[FR] noyau

core /SCIENCE/

[DE] Kern

[EN] core

[FR] tore

core /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Bohrkern

[EN] core

[FR] carotte

core /TECH,INDUSTRY/

[DE] Seil-Einlage

[EN] core

[FR] âme

core

[DE] Gebäudekern

[EN] core

[FR] noyau

core

[DE] Aussparungschalung

[EN] core

[FR] moule

core /IT-TECH/

[DE] Spulenkern

[EN] core

[FR] mandrin; support de rouleau de bande perforée

core /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fuellung

[EN] core

[FR] âme

core /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kern

[EN] core

[FR] noyau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

core

1. nhân, lõi 2. lõi khoan 3. thể nền, batolit ~ drill sự khoan lấ y mẫu ~ of anticline nhân n ếp lồi ~ of earth nhân trái đất ~of fold nhân nếp uốn ~ of range lõi sống núi ~ of syncline nhân nếp lõm air ~ lõi khí clay ~ lõi sét coal ~ lõi than convective ~ lõi đối lưu detached ~ of syncline nhân tách biệt của nếp lõm detached arch ~ nhân vòm bị ép trồi diamond drill ~ lõi khoan kim cương earth ~ nhân Trái Đất inhomogenneous ~ lõi không đồng nhất inner ~ of earth nhân trong của trái đất isothermal ~ lõi đẳng nhiệt metal ~ nhân kim loại (của trái đất) salt ~ nhân muối volcanic ~ họng núi lửa

Lexikon xây dựng Anh-Đức

core

core

Kern

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spulenkern /m/KT_ĐIỆN/

[EN] core

[VI] lõi (rơle từ)

Spulenkern /m/V_THÔNG/

[EN] core

[VI] lõi

Seele /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN (cáp kim loại hoặc cáp điện) CNSX/

[EN] core

[VI] ruột, lõi (cáp)

Seele /f/V_THÔNG (cáp), VT_THUỶ/

[EN] core

[VI] lõi, ruột (thừng, chão)

Spaltzone /f/CNH_NHÂN/

[EN] core

[VI] vùng hoạt động (lò phản ứng)

Kern /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] core

[VI] lõi, ruột

Kern /m/KT_ĐIỆN/

[EN] core

[VI] lõi

Kern /m/D_KHÍ/

[EN] core

[VI] lõi (kỹ thuật khoan)

Kern /m/KTH_NHÂN, CƠ, Q_HỌC, GIẤY/

[EN] core

[VI] lõi (sợi quang...)

Kern /m/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] core

[VI] lõi

Kern /m/V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] core

[VI] lõi

Hohlraum /m/XD/

[EN] core

[VI] lõi (gạch, ngói)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Core,the

Giá gốc.

Xem GAME THEORY.

Tự điển Dầu Khí

core

[kɔ:]

o   lõi

Khối đá hình trụ có đường kính từ 1, 75 - 5, 25 và dài từ 20 - 90 ft được khoan bằng mũi khoan xoay lấy mẫu lõi từ giếng lên. Các mẫu lõi được dùng để xác định độ thấm, độ xốp, sự phân bố lỗ hổng, hàm lượng chất lưu gồm cả bão hoà và loại hyđrocacbon, khoáng vật và cấu trúc đá trầm tích. Các mẫu vách chỉ có đường kính bằng 1/2 in và dài 1/2. Các mẫu lõi định hướng được lấy bằng cách so với bắc từ. Mẫu lõi có thể được mô tả từ mẫu được rửa sạch hoặc mẫu phục chế tuỳ theo tình hình bảo quản.

o   lấy mẫu lõi

Quá trình khoan lấy mẫu lõi từ giếng.

o   bộ nhớ

Bộ nhớ chính trong máy tính

o   lõi dây

o   nhân, lõi; mẫu lõi; thể nền, batolit

§   anticlinal core : nhân nếp lồi

§   arch core : tâm vòm, lõi vòm (mỏ)

§   bleeding core : lõi tiết lỏng, mẫu lõi có dầu chảy ra

§   closed core : lõi (được) quấn kín

§   drilling core : mẫu lõi khoan

§   false core : lõi giả

§   ice core : lõi băng

§   iron core : lõi khoan sắt

§   reef core : lõi khoan mạch quặng, lõi khoan vỉa quặng

§   rock core : lõi đá

§   salt core of a salt dome : lõi muối trong vòm muối

§   saturated core : lõi bão hòa

§   trough core : nhân nếp lõi

§   weeping core : lõi tiết lỏng, mẫu lõi có dầu tiết ra

§   well core : mẫu lõi (giếng) khoan

§   core of the earth : nhân trái đất

§   core of syncline : nhân nếp lõm

§   core analysis : phân tích mẫu lõi

§   core barrel : ống lấy mẫu; vật phóng

§   core bit : mũi khoan lấy mẫu

§   core box : hộp mẫu lõi

§   core catcher : dụng cụ giữ mẫu

§   core dip : nhúng mẫu lõi

§   core drill : khoan lấy mẫu

§   core extractor : bộ lấy mẫu lõi

§   core flow efficiency : hiệu suất dòng lấy mẫu

§   core flushing : thất thoát dung dịch mẫu lõi

§   core gel : bọc keo mẫu lõi

§   core grabber : người lấy mẫu lõi

§   core hole : giếng khoan lấy mẫu lõi

§   core log : biểu đồ thạch học mẫu lõi

§   core marker : vòng đánh dấu mẫu lõi

§   core piker : rọ câu mẫu

§   core saw : cưa mẫu lõi

§   core shell : vỏ mẫu lõi

§   core slicer : máy cắt mẫu

§   core-ejector diamond bit : mũi khoan kim cương đẩy mẫu lõi lên

§   core-plug drill : khoan mẫu lõi

§   core-pusher plunger : pittông đẩy mẫu lõi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Core

[DE] Ader

[EN] Core

[VI] Lõi, nhân, hạch, ruột

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kern

[EN] core

[VI] Sợi lõi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Core

[EN] Core

[VI] Lõi khoan

[FR] Carotte

[VI] Phần đất (vật liệu) thu được trong khi khoan.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

core

lõi cốt, nòng, ruột; thao (đúc)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

core

lũi từ, lõi nhơ