Việt
vùng hoạt động
sự bao quát
tầm tác dụng
diện tích có ích
Anh
active zone
core
active region
coverage
operating area
active area
Đức
Spaltzone
aktiver Bereich
Bereich der Überstreichung
Vom „Kämmen" der Schnecken wird gesprochen, wenn die Schneckenstege der einen Schnecke in den Arbeitsraum der anderen Schnecke eingreifen und somit den Schneckengrund der anderen Schnecke mehr oder weniger „sauber schaben".
Thuật ngữ "cài răng lược" của hai trục vít được sử dụngkhi sống của trục vít này xâm nhập vào vùng hoạt động của trục vít kia và qua đó "nạo sạch" đáy rãnh của nhau.
Allerdings müssen die dafür vorgesehenen Labor- und Betriebsbereiche benutzt werden, die durch spezifische Sicherheitsmaßnahmen geschützt sind (Seite 116).
Tuy nhiên phòng thí nghiệm và vùng hoạt động của nhà máy phải được bảo vệ bởi các biện pháp an toàn đặc biệt. (trang 116)
diện tích có ích; vùng hoạt động
active area, active zone, coverage
Vùng hoạt động
Spaltzone /f/CNH_NHÂN/
[EN] core
[VI] vùng hoạt động (lò phản ứng)
aktiver Bereich /m/Đ_TỬ/
[EN] active region
[VI] vùng hoạt động (đế bán dẫn)
Bereich der Überstreichung /m/CNSX/
[EN] coverage
[VI] sự bao quát, vùng hoạt động, tầm tác dụng