TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng hoạt động

vùng hoạt động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bao quát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm tác dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diện tích có ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vùng hoạt động

active zone

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

core

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

active region

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coverage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating area

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 active area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coverage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

vùng hoạt động

Spaltzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktiver Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich der Überstreichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vom „Kämmen" der Schnecken wird gesprochen, wenn die Schneckenstege der einen Schnecke in den Arbeitsraum der anderen Schnecke eingreifen und somit den Schneckengrund der anderen Schnecke mehr oder weniger „sauber schaben".

Thuật ngữ "cài răng lược" của hai trục vít được sử dụngkhi sống của trục vít này xâm nhập vào vùng hoạt động của trục vít kia và qua đó "nạo sạch" đáy rãnh của nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Allerdings müssen die dafür vorgesehenen Labor- und Betriebsbereiche benutzt werden, die durch spezifische Sicherheitsmaßnahmen geschützt sind (Seite 116).

Tuy nhiên phòng thí nghiệm và vùng hoạt động của nhà máy phải được bảo vệ bởi các biện pháp an toàn đặc biệt. (trang 116)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

active area

diện tích có ích; vùng hoạt động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active area, active zone, coverage

vùng hoạt động

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

operating area

Vùng hoạt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spaltzone /f/CNH_NHÂN/

[EN] core

[VI] vùng hoạt động (lò phản ứng)

aktiver Bereich /m/Đ_TỬ/

[EN] active region

[VI] vùng hoạt động (đế bán dẫn)

Bereich der Überstreichung /m/CNSX/

[EN] coverage

[VI] sự bao quát, vùng hoạt động, tầm tác dụng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

active zone

vùng hoạt động