Việt
diện tích có ích
diện tích hoat dộng
vùng hoạt động
miền có ích
khu vực hoạt/năng động
Anh
active area
avail
available
Đức
aktiver Bereich
wirksame Fläche
Pháp
zone active
partie active
région active
active area /ENG-ELECTRICAL/
[DE] wirksame Fläche
[EN] active area
[FR] partie active; région active
[DE] aktiver Bereich
[VI] khu vực hoạt/năng động
[FR] zone active
active area, avail, available
vùng hoạt 4ệng Vùng của bộ chinh lưu kim loại tác dụng như lớp chuyền tiếp chỉnh lưu và dẫn dộng theo chiều thuận.
diện tích có ích; diện tích hoat dộng
diện tích có ích; vùng hoạt động