TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 available

có giá trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng có sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có thể kiếm được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dùng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sẵn có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sẵn dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sẵn sàng để dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có thể sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số dư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền có ích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm con đạt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 available

 available

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abundant number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acquire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

active area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accessible subgroup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 achieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obtain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 available /toán & tin/

có giá trị

 available

hàng có sẵn

 available

có thể kiếm được

 available

dùng được

 available

có giá trị

 available /điện/

hàng có sẵn

 available

đạt được

 available

sẵn có

 available /toán & tin/

sẵn dùng

 available /toán & tin/

sẵn sàng để dùng

 available, usable /toán & tin/

có thể sử dụng

abundant number, available

số dư

 acquire, available, get

có được

active area, avail, available

miền có ích

accessible subgroup, achieve, attain, available, obtain, reach

nhóm con đạt được