available /toán & tin/
có giá trị
available
hàng có sẵn
available
có thể kiếm được
available
dùng được
available
có giá trị
available /điện/
hàng có sẵn
available
đạt được
available
sẵn có
available /toán & tin/
sẵn dùng
available /toán & tin/
sẵn sàng để dùng
available, usable /toán & tin/
có thể sử dụng
abundant number, available
số dư
acquire, available, get
có được
active area, avail, available
miền có ích
accessible subgroup, achieve, attain, available, obtain, reach
nhóm con đạt được