vorhanden /a/
hiện có, sẵn có; vorhanden sein có, tồn tại, sông, sống còn; nur einmal - độc nhất, duy nhất, có một không hai, độc nhất vô nhị.
anlagebedingt /a/
thuộc] thiên tư, thiênbẩm vổn có, sẵn có, tiềm ẩn.
inhärent /a/
vốn có, cổ hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; không chia cắt được, gắn liền, gắn chặt, keo sơn, khăng khít.
bar /a/
1. trần truồng, khỏa thân, lỏa thể, trần trùng trục; trụi lá, trơ trụi, trần trụi, trọc; 2. thiếu thôn; 3. Hiên có, sẵn có; (tiền) mặt; in bar em Gélde Ịin barỊ zahlen trả bằng tiền mặt; bar es Geld lacht thanh toán tót nhất là bằng tiền mặt.
eigentümlich /a/
1. [của] riêng, tư, tư hũu; 2. vón có, có hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bân tính của...; 3. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, kỳ lạ, lạ thưông, khác thưông.
eigen /a/
1. riêng, riêng biệt, riêng rẽ, tư, tư hữu; 2. cá nhân, chính mình, tự bản thân; 3. vốn có, cô hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; 4. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, lạ lùng, lạ kỳ, kỳ quặc; eigen
präsent /a/
1. có mặt, hiện diện; 2. hiện có sẵn, sẵn có.