Việt
tự bản thân
cá nhân
chính mình
đích thân
điển hình
riêng
riêng biệt
riêng rẽ
tư
tư hữu
vốn có
cô hữu
sẵn có
là đặc tính của...
là bản tính của...
độc đáo
đặc sắc
đặc biệt
đặc thù
lạ lùng
lạ kỳ
kỳ quặc
Anh
itself
Đức
eigen
direkt
eine direkte Einflussnahme
sự gây ãnh hưởng trực tiếp.
(subst.
) sein Eiglejnes zu verlieren drohen: có nguy cơ đánh mất bản sắc của mình.
eigen /a/
1. riêng, riêng biệt, riêng rẽ, tư, tư hữu; 2. cá nhân, chính mình, tự bản thân; 3. vốn có, cô hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; 4. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, lạ lùng, lạ kỳ, kỳ quặc; eigen
direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/
đích thân; tự bản thân (persönlich, nicht vermittelt);
sự gây ãnh hưởng trực tiếp. : eine direkte Einflussnahme
eigen /[’aigan] (Adj.)/
cá nhân; chính mình; tự bản thân; điển hình (typisch, charakteristisch);
) sein Eiglejnes zu verlieren drohen: có nguy cơ đánh mất bản sắc của mình. : (subst.
itself /xây dựng/