Eigen /das; -s (geh.)/
sự sở hữu;
tài sản;
của cải (Eigentum, Besitz);
das Haus ist mein Eigen : căn nhà đó là tài sản của tôi
Eigen /ini.ti.a.ti.ve, die/
sáng kiến riêng;
eigen /[’aigan] (Adj.)/
riêng;
riêng tư;
tư hữu;
sein eigener Bruder hat ihn verraten : chính anh ruột của hắn phản bội hắn das ist deine eigenste Angelegenheit : độ là việc riêng của anh.
eigen /[’aigan] (Adj.)/
cá nhân;
chính mình;
tự bản thân;
điển hình (typisch, charakteristisch);
(subst. : ) sein Eiglejnes zu verlieren drohen: có nguy cơ đánh mất bản sắc của mình.
eigen /[’aigan] (Adj.)/
(veraltend) độc đáo;
hiếm có;
đặc biệt (sonderbar, eigenartig);
er ist ein ganz eigener Mensch : hắn là một người kỳ lạ.
eigen /[’aigan] (Adj.)/
(nicht adv ) (landsch ) quá cẩn thận;
quá kỹ lưỡng;
tỉ mỉ;
chu đáo (penibel);