Việt
sỏ hũu .
sỏ hũu
tài sản
của cài
của
Đức
possessivisch
Eigen
possessivisch /a/
thuộc] sỏ hũu (tính tủ, đại từ).
Eigen /n -s/
sỏ hũu, tài sản, của cài, của; [ché độ, quyền] sỏ hữu.