Việt
cố hữu
vốn có
bản thân
sẵn có
riêng
tự tại
Gắn liền
đi liền
Thuộc về bản sinh
bản vị
bản sắc
bẩm sinh
thiên sinh.
Thuộc thiên phú
thiên sinh
tiên thiên
bản hữu
bản nhiên.
thuộc về
von có
là đặc tính của là bản tính của
Anh
inhere
inherent
inherence
indigenous
innate
Đức
spezifisch
eigen
inhärent
inhärent /[inhe’rent] (Adj.) (Philos.; bildungsspr.)/
von có; cố hữu; sẵn có; là đặc tính của là bản tính của;
sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu
Gắn liền, đi liền, vốn có, cố hữu
Thuộc về bản sinh, bản vị, bản sắc, cố hữu, bẩm sinh, thiên sinh.
Thuộc thiên phú, bẩm sinh, thiên sinh, tiên thiên, bản hữu, cố hữu, bản nhiên.
spezifisch /adj/S_PHỦ/
[EN] inherent
[VI] vốn có, riêng, cố hữu
eigen /adj/S_PHỦ/
[VI] vốn có, cố hữu, riêng, bản thân, tự tại
- 1 dt. (H. cố: cũ; hữu: bạn) Bạn cũ: Lả lơi bên nói bên cười, bên mừng cố hữu, bên mời tân lang (BCKN).< br> - 2 tt. (H. cố: cũ; hữu: có) 1. Sẵn có từ lâu: Đức tính cố hữu của dân tộc ta 2. Thuộc một cách tự nhiên, không thể tách khỏi: Chuyển động là tính chất cố hữu của vật chất.
inhere /toán & tin/