TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inherence

Gắn liền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đi liền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vốn có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

inherence

inherence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inherence

Inhärenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inherence

inhérence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inherence /IT-TECH/

[DE] Inhärenz

[EN] inherence

[FR] inhérence

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inherence

Gắn liền, đi liền, vốn có, cố hữu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

inherence

The state of being permanently existing in something.