TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gắn liền

gắn liền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc bám vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đặc tính của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là bản tính của

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt chặt liên hệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là dậc tính của...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là bán tính của...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chia cắt dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể tách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo sơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm rễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt rễ sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két liên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thổ phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chia cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rồi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tách được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi liền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vốn có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
gắn liền lại

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két liên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gắn liền

attach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attachment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gắn liền

inhärieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammengehörig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unabtrennbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwurzeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untrennbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gắn liền lại

verwachsen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dieser Melodie sind für mich schöne Erinnerungen verbunden

những kỷ niệm đẹp đẽ của tôi gắn liền với giai điệu này.

die trans plantierte Haut ist angewachsen

lớp da cấy ghép đã phát triền bám vào (cơ thể).

der Zement bindet gut

xi măng kết dính tốt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inherence

Gắn liền, đi liền, vốn có, cố hữu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gatten /vt/

liên kết, gắn liền; ghép đôi, cặp đôi;

befreunden /vt/

gắn liền, thắt chặt liên hệ,

inhärieren /vi (D)/

là dậc tính của..., là bán tính của..., gắn liền, gắn chặt.

unabtrennbar /a/

không chia cắt dược, không thể tách ròi, gắn liền, gắn chặt, keo sơn.

verwurzeln /vi (/

1. bén rễ, đâm rễ, bắt rễ sâu; 2. (mit D) (nghĩa bóng) gắn liền, gắn bó, gắn chặt, két liên.

untrennbar /a/

1. không chịu được, không thổ phân chia, không thể chia cắt, gắn liền, gắn chặt, keo sơn; 2. không rồi nhau, gắn bó, khăng khít; 3. (văn phạm) không tách được.

verwachsen I /vi (/

1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về vết thương) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) gắn liền, gắn bó, gắn chặt, két liên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbinden /(st. V.; hat)/

gắn liền;

những kỷ niệm đẹp đẽ của tôi gắn liền với giai điệu này. : mit dieser Melodie sind für mich schöne Erinnerungen verbunden

koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/

gắn liền; liên kết; kèm theo;

anwachsen /(st. V.; ist)/

mọc bám vào; gắn liền; gắn bó (festwachsen);

lớp da cấy ghép đã phát triền bám vào (cơ thể). : die trans plantierte Haut ist angewachsen

binden /cột lại thành cái gì; Besen binden/

gắn liền; gắn chặt; liên kết lại (zusammen-, festhalten);

xi măng kết dính tốt. : der Zement bindet gut

innig /[’imẹ] (Adj.)/

gắn liền; gắn chặt; không thể phân tách;

zusammengehörig /(Adj.)/

gắn liền; hài hòa; phù hợp với nhau;

kleben /bleiben (st. V.; ist)/

gắn liền; gắn chặt; ám ảnh; quây rầy; quấy nhiễu;

inhärieren /(sw. V.; hat) (Philos.; bildungsspr.)/

là đặc tính của; là bản tính của; gắn liền; gắn chặt;

gatten /sich (sw. V.; hat) (dichter.)/

liên kết; gắn liền; ghép đôi; cặp đôi; kết nô' i (sich paaren, sich verbinden);

Từ điển tiếng việt

gắn liền

- đgt Luôn luôn đi đôi với nhau: Cần phải gắn liền học với hành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attach

gắn liền

 attach, attachment, built-in

gắn liền

built-in

gắn liền (vào tường)

 built-in /xây dựng/

gắn liền (vào tường)