Việt
liên kết
gắn liền
ghép đôi
cặp đôi
kết nô'i
Đức
gatten
gatten /sich (sw. V.; hat) (dichter.)/
liên kết; gắn liền; ghép đôi; cặp đôi; kết nô' i (sich paaren, sich verbinden);
gatten /vt/
liên kết, gắn liền; ghép đôi, cặp đôi;