Việt
s
liền lại
gắn liền lại
dính liền lại
gắn liền
gắn bó
gắn chặt
két liên.
Đức
verwachsen I
verwachsen I /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về vết thương) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) gắn liền, gắn bó, gắn chặt, két liên.