verwachsen I /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về vết thương) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) gắn liền, gắn bó, gắn chặt, két liên.
zusammenwachsen /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -