TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống nhất lại

thống nhất lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhẩt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập làm một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thống nhất lại

zusammenschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen

hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenwachsen /vi (/

1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenschließen /(st. V.; hat)/

thống nhất lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại; hợp nhất (sich vereinigen);

hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau. : die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen