Việt
thống nhất lại
liên hiệp lại
đoàn kết lại
tập hợp lại
hợp nhất
s
liền lại
gắn liền lại
dính liền lại
hợp nhẩt lại
nhập làm một
Đức
zusammenschließen
zusammenwachsen
die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen
hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau.
zusammenwachsen /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -
zusammenschließen /(st. V.; hat)/
thống nhất lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại; hợp nhất (sich vereinigen);
hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau. : die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen