TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp nhẩt lại

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính liền lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nhẩt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập làm một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hợp nhẩt lại

zusammenwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenwachsen /vi (/

1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -