Việt
s
liền lại
gắn liền lại
dính liền lại
hợp nhẩt lại
thống nhất lại
nhập làm một
Đức
zusammenwachsen
zusammenwachsen /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -