Việt
liền lại
gắn liền lại
dính liền lại
s
hợp nhẩt lại
thống nhất lại
nhập làm một
Đức
zusammenwachsen
der Knochen will nicht zusammenwachsen
cái xương không phát triển liền lại
die beiden Städte wachsen langsam zusammen
(nghĩa bóng) hai thấnh phố từ từ phát triển sát lại với nhau.
zusammenwachsen /(st. V.; ist)/
liền lại; gắn liền lại; dính liền lại;
der Knochen will nicht zusammenwachsen : cái xương không phát triển liền lại die beiden Städte wachsen langsam zusammen : (nghĩa bóng) hai thấnh phố từ từ phát triển sát lại với nhau.
zusammenwachsen /vi (/
1. liền lại, gắn liền lại, dính liền lại; (về tinh thể) kết tủa lại; (về xương) liền xương; (về da) liền da, liền miệng; 2. (nghĩa bóng) hợp nhẩt lại, thống nhất lại, nhập làm một; -