Việt
thống nhất lại
liên hiệp lại
đoàn kết lại
tập hợp lại
hợp nhất
Đức
zusammenschließen
die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen
hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau.
zusammenschließen /(st. V.; hat)/
thống nhất lại; liên hiệp lại; đoàn kết lại; tập hợp lại; hợp nhất (sich vereinigen);
hai công ty đã hợp nhắt lại với nhau. : die beiden Firmen haben sich zusammengeschlos sen