binden /cột lại thành cái gì; Besen binden/
gắn liền;
gắn chặt;
liên kết lại (zusammen-, festhalten);
xi măng kết dính tốt. : der Zement bindet gut
paaren /(sw. V.; hat)/
liên kết lại;
kết hợp lại;
được gắn liền;
vereinigen /(sw. V.; hat)/
liên kết lại;
liên minh;
kết hợp;
đoàn kết;
họ đã liên kết với nhau đễ chống lại ông ta. : sie haben sich gegen ihn vereinigt