Việt
liên kết lại
kết hợp lại
được gắn liền
Đức
paaren
Die in der Plastifi ziereinheit erzeugte homogene Schmelze tritt als Strang in den angefl anschten Schlauchkopf, wo sie in einen von oben nach unten laufenden Schlauch umgeformt wird.
Nhựa chảy lỏng đồng nhất trong cụm dẻo hóa được đẩy thành luồng đi vào đầu ống được gắn liền với mặt bích, tại đây luồng được biến dạng thành hình ống chảy dài từ trên xuống dưới.
Der preiswerte Einweganteil (Sensorpatch) enthält den in einer Matrix fest gebundenen Fluoreszenzfarbstoff und ist innen im durchsichtigen Kunststoffbeutel mit Kontakt zum Fermentationsmedium angebracht.
Phần dùng một lần rẻ hơn (Sensor patch) chứa chất màu huỳnh quang trong một khuôn cố định và bên trong được gắn liền trong túi nhựa trong suốt nối với môi trường lên men.
paaren /(sw. V.; hat)/
liên kết lại; kết hợp lại; được gắn liền;