TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết hợp lại

kết hợp lại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp lại

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gắn liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kết hợp lại

aggregate

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

kết hợp lại

verketten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei elektrischer Ansteuerung der Magnetspule bilden sich Partikelketten, und das Dämpferöl wird zähflüssiger.

Khi cuộn cảm từ được kích hoạt bằng điện, các hạt sắt kết hợp lại thành từng chuỗi và làm cho dầu giảm chấn có độ nhớt cao hơn.

Bei ihnen werden die günstigen Eigenschaften der Werkstoffe, die miteinander kombiniert werden, z.B. hohe Festigkeit, Härte, Zähigkeit oder Elastizität, auf den neuen Werkstoff übertragen.

Các đặc tính thuận lợi của các vật liệu đơn lẻ được kết hợp lại với nhau, như: độ bền cao, độ cứng, độ dai hoặc độ đàn hồi, được chuyển sang vật liệu composit.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Meistens bleiben die Zellen nach den Zellteilungen zusammen und bilden je nach Bakterienart charakteristische Zellverbände.

Phần nhiều chúng dính sát nhau, sau khi phân bào và kết hợp lại, tùy theo loài, thành một mảng riêng biệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind ein Blockbauteil, welches sich aus mehreren Bauteilen zusammensetzt.

Đó là một khối các phần tử lắp ráp trong đó nhiều cấu kiện được kết hợp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verketten /(sw. V.; hat)/

kết hợp lại; liên kết; hợp nhất;

paaren /(sw. V.; hat)/

liên kết lại; kết hợp lại; được gắn liền;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aggregate

tập hợp lại, kết hợp lại

(a) Nhóm riêng các hạt được hình thành tự nhiên hay nhân tạo. (b) Trong việc ứng dụng kiến thức khoa học vào chế tạo vật liệu rắn như cát, sỏi, đá dùng để trộn với xi măng tạo thành vữa xây dựng hay bê tông.