TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paaren

kết đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo thành cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp nhíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ thành nhóm hai người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được gắn liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

paaren

mating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

align

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pair

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

paaren

paaren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alignen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

paaren

accouplement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aligner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parangonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paaren /(sw. V.; hat)/

kết đôi; lấy nhau; giao cấu;

paaren /(sw. V.; hat)/

cho phủ; cho giao cấu; cho nhảy (thú);

paaren /(sw. V.; hat)/

kết đôi; kết cặp; tụ thành nhóm hai người;

paaren /(sw. V.; hat)/

liên kết lại; kết hợp lại; được gắn liền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paaren /vt/

1. kết đôi, tạo thành cặp, cặp nhíp, cặp đội; 2. cho... giao phối, cho... nhảy (động vật);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paaren /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] pair

[VI] ghép cặp, ghép đôi (cáp)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paaren /SCIENCE/

[DE] paaren

[EN] mating

[FR] accouplement

alignen,alignieren,paaren /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] alignen; alignieren; paaren

[EN] align

[FR] aligner; parangonner