Việt
kết đôi
ghép cặp
ghép đôi
tạo thành cặp
cặp nhíp
cặp đội
cho... giao phối
cho... nhảy
lấy nhau
giao cấu
cho phủ
cho giao cấu
cho nhảy
kết cặp
tụ thành nhóm hai người
liên kết lại
kết hợp lại
được gắn liền
Anh
mating
align
pair
Đức
paaren
alignen
alignieren
Pháp
accouplement
aligner
parangonner
paaren /(sw. V.; hat)/
kết đôi; lấy nhau; giao cấu;
cho phủ; cho giao cấu; cho nhảy (thú);
kết đôi; kết cặp; tụ thành nhóm hai người;
liên kết lại; kết hợp lại; được gắn liền;
paaren /vt/
1. kết đôi, tạo thành cặp, cặp nhíp, cặp đội; 2. cho... giao phối, cho... nhảy (động vật);
paaren /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] pair
[VI] ghép cặp, ghép đôi (cáp)
paaren /SCIENCE/
[DE] paaren
[EN] mating
[FR] accouplement
alignen,alignieren,paaren /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] alignen; alignieren; paaren
[EN] align
[FR] aligner; parangonner