pair
cặp, đôi ~ of pictures c ặp ảnh of stereoscopic pictures cặp ảnh lập thể airphoto ~ cặp ảnh hàng không lập thể independent image ~ cặp ảnh độc lập latitude ~ cặp độ vĩ overlap ~ cặp ( ảnh ) phủ photogram ~ cặp ( ảnh ) hàng không lập thể reaction ~ cặp phản ứng ( tinh thể , khoáng vật ) trigeminal pore ~ lỗ đoi ba dãy ( ở Da gai )