Việt
cặp dây dẫn
cặp
ghép đôi
xích đôi
ghép cặp
hệ thống ghép đôi lỏng
Anh
pair
duplex chain
wire pair
coupled
duplex
pairing
loosely coupled system
ganged
pair /toán & tin/
cặp, ghép đôi
duplex chain, pair
pair, wire pair /điện lạnh;điện;điện/
coupled, duplex, pair, pairing
loosely coupled system, ganged, pair