coupled
liên kết (được) ghép
coupled /toán & tin/
được ghép thành đôi
coupled /xây dựng/
được ghép thành đôi
coupled /toán & tin/
được ghép thành đôi
couple pilasters, coupled
trụ bổ tường ghép đôi
associated, composite, connected, coupled
được ghép
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết
associated, coupled, jointed, linked
được liên kết chắc
call connected packet, coupled, jointed
gói được nối gọi
coupled, duplex, pair, pairing
ghép cặp