TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coupled

liên kết ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép thành đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ bổ tường ghép đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được liên kết chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gói được nối gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép cặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coupled

 coupled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

couple pilasters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call connected packet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duplex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pairing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coupled

liên kết (được) ghép

 coupled /toán & tin/

được ghép thành đôi

 coupled /xây dựng/

được ghép thành đôi

 coupled /toán & tin/

được ghép thành đôi

couple pilasters, coupled

trụ bổ tường ghép đôi

 associated, composite, connected, coupled

được ghép

 associated, coupled, jointed, linked

được liên kết

 associated, coupled, jointed, linked

được liên kết chắc

call connected packet, coupled, jointed

gói được nối gọi

 coupled, duplex, pair, pairing

ghép cặp