Việt
được liên kết
được nối
được khóa chuyền
Anh
linked
associated
coupled
jointed
Die Fasern (meist Glasfasern) werden locker über ein Bindemittel miteinander verbunden.
Các sợi (hầu hết là sợi thủy tinh) được liên kết rời rạc với nhau thông qua chất kết dính.
Die Fadenmoleküle der unterschiedlichen Polymere sind lediglich durch Nebenvalenzkräfte (Kapitel 1.4.3) verbunden.
Các mạch phân tử của các polymer khác biệt được liên kết với nhau chỉ bằng các lực hóa trị phụ (mục 1.4.3).
Die Zellen werden zu Blöcken zusammengefasst.
Các tế bào được liên kết nhau tạo thành các khối.
Bei ihnen ist die Säure in einem festen Mehrkomponenten-Gel gebunden.
Ở đây acid được liên kết trong kem sệt đặc nhiều thành phần.
Felge und Radstern sind mittels Schrauben verbunden (Bild 3b).
Vành và nan hoa được liên kết với nhau bằng ốc vít (Hình 3b).
được nối, được liên kết (băng thanh); được khóa chuyền
associated, coupled, jointed, linked